Có 2 kết quả:

珍聞 zhēn wén ㄓㄣ ㄨㄣˊ珍闻 zhēn wén ㄓㄣ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) oddity
(2) news tidbits
(3) strange and interesting item

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) oddity
(2) news tidbits
(3) strange and interesting item

Bình luận 0